Characters remaining: 500/500
Translation

mù tịt

Academic
Friendly

Từ "mù tịt" trong tiếng Việt có nghĩakhông nhìn thấy hoặc không hiểu cả. Khi bạn dùng từ này, bạn đang diễn tả một tình huống bạn hoàn toàn không thông tin, kiến thức hoặc nhận thức về một vấn đề nào đó.

Cách sử dụng: - "Mù tịt" thường được dùng trong các câu cảm thán hoặc trong những tình huống ai đó không biết về một chủ đề cụ thể. - dụ: - "Tôi mù tịt về công nghệ." (Tôi không hiểu về công nghệ.) - " ấy mù tịt việc thời sự." ( ấy không biết về tin tức hiện tại.)

Biến thể cách sử dụng nâng cao: - Từ "mù tịt" có thể kết hợp với nhiều danh từ khác nhau để diễn tả việc không hiểu biết về một lĩnh vực nào đó, chẳng hạn như: - "Mù tịt về văn hóa." (Không hiểu biết về văn hóa.) - "Mù tịt về lịch sử." (Không biết về lịch sử.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - Một số từ gần nghĩa với "mù tịt" có thể kể đến như " mờ", "mơ hồ". Tuy nhiên, "mù tịt" thường mang nghĩa mạnh hơn, biểu thị sự không biết cả, trong khi " mờ" hoặc "mơ hồ" có thể ám chỉ việc hiểu một phần nhưng không rõ ràng. - dụ về từ đồng nghĩa: - "Không biết " cũng có thể được coi đồng nghĩa với "mù tịt". - " tay" cũng thể hiện ý nghĩa không biết làm thế nào, nhưng không hoàn toàn giống với "mù tịt".

Lưu ý: - Khi sử dụng từ "mù tịt", cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang sắc thái hơi tiêu cực có thể khiến người nghe cảm thấy không thoải mái nếu dùng trong một số tình huống không phù hợp. - Nếu bạn muốn diễn đạt một cách nhẹ nhàng hơn, có thể dùng các từ như "không rành" hoặc "không quen" thay vì "mù tịt".

  1. Không trông thấy cả, không hiểu cả: Mù tịt việc thời sự.

Comments and discussion on the word "mù tịt"